Có 1 kết quả:
tián xiě ㄊㄧㄢˊ ㄒㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fill in a form
(2) to write data in a box (on a questionnaire or web form)
(2) to write data in a box (on a questionnaire or web form)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0