Có 1 kết quả:

yuán dì ㄩㄢˊ ㄉㄧˋ

1/1

yuán dì ㄩㄢˊ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fertile arable soil of loess plateau

Bình luận 0