Có 1 kết quả:

lǎng ㄌㄤˇ
Âm Pinyin: lǎng ㄌㄤˇ
Tổng nét: 13
Bộ: tǔ 土 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一一フ丶ノフ一一一丨一
Thương Hiệt: IBG (戈月土)
Unicode: U+5871
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: long5

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

lǎng ㄌㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) raised bank
(2) mud wall