Có 2 kết quả:
cháng ㄔㄤˊ • chǎng ㄔㄤˇ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土⿱𠂉昜
Nét bút: 一丨一ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: GOAH (土人日竹)
Unicode: U+5872
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tràng, trường
Âm Nôm: trường
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ば (ba)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Âm Nôm: trường
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ば (ba)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 15
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tràng” 場.
Từ điển Trung-Anh
variant of 場|场[chang2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. vùng
2. cái sân
2. cái sân
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tràng” 場.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tràng 場.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 場 (bộ 土).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trường 場.
Từ điển Trung-Anh
variant of 場|场[chang3]