Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chén tǔ
ㄔㄣˊ ㄊㄨˇ
1
/1
塵土
chén tǔ
ㄔㄣˊ ㄊㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dust
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ái Ái ca - 愛愛歌
(
Từ Tích
)
•
Chân châu liêm - 真珠簾
(
Lục Du
)
•
Hoạ đáp thi kỳ 4 - Hoạ đại chuỷ ô - 和答詩其四-和大觜烏
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ký nội - 寄內
(
Giải Tấn
)
•
Liêu Đông xuân nhật kỳ 1 - 遼東春日其一
(
Lê Trinh
)
•
Loạn hậu đáo Côn Sơn cảm tác - 亂後到崑山感作
(
Nguyễn Trãi
)
•
Mãn giang hồng - Đề dịch bích - 滿江紅-題驛壁
(
Vương Thanh Huệ
)
•
Mô ngư nhi - Thuần Hy Kỷ Hợi, tự Hồ Bắc tào di Hồ Nam, đồng quan Vương Chính Chi trí tửu tiểu sơn đình, vi phú - 摸魚兒-淳熙己亥,自湖北漕移湖南,同官王正之置酒小山亭,為賦
(
Tân Khí Tật
)
•
Tân An đạo trung ngoạn lưu thuỷ - 新安道中翫流水
(
Ngô Dung
)
•
Túc Thứu thượng nhân thiền phòng - 宿鷲上人禪房
(
Nguyễn Sưởng
)
Bình luận
0