Có 1 kết quả:

chén āi ㄔㄣˊ ㄚㄧ

1/1

chén āi ㄔㄣˊ ㄚㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bụi bặm
2. (nghĩa bóng) cuộc đời, đời tục

Từ điển Trung-Anh

dust