Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lǔ ㄌㄨˇTổng nét: 14
Bộ:
tǔ 土 (+11 nét)
Hình thái:
⿰土鹵Nét bút:
一丨一丨一丨フノ丶丶丶丶丶一Thương Hiệt: GYWI (土卜田戈)
Unicode:
U+5877Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận