Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, ǒu ㄛㄨˇ, qū ㄑㄩ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Hình thái: ⿰土區
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: GSRR (土尸口口)
Unicode: U+5878
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Hình thái: ⿰土區
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: GSRR (土尸口口)
Unicode: U+5878
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0