Có 1 kết quả:

qiàn ㄑㄧㄢˋ

1/1

qiàn ㄑㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tạc ra
2. hào vây quanh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hố, vũng, hào (dòng nước bao quanh thành để bảo vệ thành). ◇Sử Kí 史記: “Sử cao lũy thâm tiệm, vật dữ chiến” 使高壘深塹, 勿與戰 (Cao Tổ bản kỉ 高祖本紀) Đắp thành cho cao, đào hào cho sâu, chớ đánh nhau với chúng (quân Sở).
2. (Danh) Chỗ đất có hình thế hiểm trở. ◇Nam sử 南史: “Trường Giang thiên tiệm” 長江天塹 (Khổng Phạm truyện 孔範傳) Trường Giang là chỗ hiểm trở của trời.
3. (Danh) Chỉ cảnh gian nan, khốn khó, trắc trở. ◎Như: “bất kinh nhất tiệm, bất trưởng nhất trí” 不經一塹, 不長一智 không trải qua trắc trở thì không khôn ngoan hơn (thất bại là mẹ thành công).
4. (Động) Đào lạch, đào đường dẫn nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hào thành, lạch sâu ngăn cách giao thông: 一橋飛架南北,天塹變通途 Chiếc cầu bay gác, lạch trời nam bắc hoá đường to;
② Trắc trở, vấp váp: 吃一塹,長一智 Ngã một keo, leo một nấc.

Từ điển Trung-Anh

moat around a city

Từ ghép 3