Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄇㄨˇ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一丨一
Thương Hiệt: IDG (戈木土)
Unicode: U+587A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: môi
Âm Quảng Đông: mo4, mo6, mui4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0