Có 1 kết quả:

zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Pinyin: zhuān ㄓㄨㄢ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: GJII (土十戈戈)
Unicode: U+587C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): かわら (kawara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyun1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

zhuān ㄓㄨㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

gạch đã nung chín

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “chuyên” 甎.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ chuyên 甎.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 甎 (bộ 瓦).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hòn gạch. Hòn đất nung.

Từ điển Trung-Anh

variant of 甎|砖[zhuan1]