Có 1 kết quả:
zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Quan thoại: zhuān ㄓㄨㄢ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土專
Nét bút: 一丨一一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: GJII (土十戈戈)
Unicode: U+587C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土專
Nét bút: 一丨一一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: GJII (土十戈戈)
Unicode: U+587C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): かわら (kawara)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zyun1
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): かわら (kawara)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zyun1
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0