Có 1 kết quả:

shuǎng ㄕㄨㄤˇ
Âm Pinyin: shuǎng ㄕㄨㄤˇ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: GKKK (土大大大)
Unicode: U+587D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sảng
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: song2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

shuǎng ㄕㄨㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỗ cao ráo sáng sủa

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Cao ráo sáng sủa. ◎Như: “sảng khải” 塽塏 chỗ cao ráo sáng sủa..

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chỗ cao ráo sáng sủa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khu đất cao ráo sáng sủa.

Từ điển Trung-Anh

elevated prominent ground