Có 2 kết quả:
lóu ㄌㄡˊ • lǒu ㄌㄡˇ
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ, lǒu ㄌㄡˇ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土婁
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: GLWV (土中田女)
Unicode: U+587F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土婁
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: GLWV (土中田女)
Unicode: U+587F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lâu, lũ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): つち (tsuchi), つか (tsuka)
Âm Quảng Đông: lau5
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): つち (tsuchi), つか (tsuka)
Âm Quảng Đông: lau5
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Bồi lũ 培塿 cái đống nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Phần mộ;
② Xem 培塿.
② Xem 培塿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngôi mộ nhỏ — Gò đất nhỏ.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đống nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bụi, trần thổ.
2. (Danh) Gò đất nhỏ. ◎Như: “bồi lũ” 培塿 đồi đất nhỏ.
2. (Danh) Gò đất nhỏ. ◎Như: “bồi lũ” 培塿 đồi đất nhỏ.
Từ điển Trung-Anh
small mound