Có 1 kết quả:

jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: GYTU (土卜廿山)
Unicode: U+5883
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảnh
Âm Nôm: cảnh
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): さかい (sakai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ging2

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

jìng ㄐㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. biên giới, ranh giới
2. hoàn cảnh
3. cảnh trí

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Biên giới, cương giới. ◎Như: “biên cảnh” 邊境 biên giới. ◇Mạnh Tử 孟子: “Thần thủy chí ư cảnh, vấn quốc chi đại cấm, nhiên hậu cảm nhập” 臣始至於境, 問國之大禁, 然後敢入 (Lương Huệ vương hạ 梁惠王下) Thần lúc đầu đến biên giới, hỏi về những điều cấm kị quan trọng của nước, rồi sau mới dám vào.
2. (Danh) Nơi, chốn, địa phương, khu vực. ◎Như: “tiên cảnh” 仙境 cõi tiên, “thắng cảnh” 勝境 nơi đẹp. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Bố đông tây xung sát, như nhập vô nhân chi cảnh” 布東西衝殺, 如入無人之境 (Đệ ngũ hồi) (Lã) Bố đánh bên đông phạt bên tây, như vào chốn không người.
3. (Danh) Tình huống, tình trạng. ◎Như: “thuận cảnh” 順境 cảnh thuận, “nghịch cảnh” 逆境 cảnh nghịch, “gia cảnh” 家境 tình huống trong nhà.
4. (Danh) Trình độ, hạn định. ◎Như: “học vô chỉ cảnh” 學無止境 bể học mông mênh (việc học không có hạn định nào ngừng lại cả).

Từ điển Thiều Chửu

① Cõi.
② Cảnh ngộ, như cảnh thuận, cảnh nghịch, v.v.
③ Cảnh trí, như thắng cảnh 勝境, giai cảnh 佳境, v.v.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cảnh, cõi, biên giới: 出境 Xuất cảnh; 入境 Nhập cảnh; 驅逐出境 Trục xuất ra khỏi biên giới;
② Nơi, chỗ, chốn: 如入無人之境 Như vào chỗ không người;
③ Cảnh, hoàn cảnh, cảnh ngộ: 家境 Cảnh nhà; 處境 Hoàn cảnh;
④ Cảnh trí.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bờ cõi — Vùng đất — Chỉ chung những thứ mình thấy xung quanh.

Từ điển Trung-Anh

(1) border
(2) place
(3) condition
(4) boundary
(5) circumstances
(6) territory

Từ ghép 163

Àì lì sī Màn yóu Qí jìng Jì 愛麗絲漫遊奇境記Àì lì sī Màn yóu Qí jìng Jì 爱丽丝漫游奇境记biān jìng 边境biān jìng 邊境biān jìng chōng tū 边境冲突biān jìng chōng tū 邊境衝突biān jìng dì qū 边境地区biān jìng dì qū 邊境地區cǎn jìng 惨境cǎn jìng 慘境cāo zuò huán jìng 操作环境cāo zuò huán jìng 操作環境chóng fù yǔ jìng 重复语境chóng fù yǔ jìng 重複語境chū jìng 出境chū jìng jiǎn chá 出境检查chū jìng jiǎn chá 出境檢查chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境检验检疫局chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境檢驗檢疫局chǔ jìng 处境chǔ jìng 處境dào dé kùn jìng 道德困境è jìng 厄境fēn bù shì huán jìng 分佈式環境fēn bù shì huán jìng 分布式环境guān jìng 关境guān jìng 關境guān shuì guó jìng 关税国境guān shuì guó jìng 關稅國境guó jìng 国境guó jìng 國境guò jìng 过境guò jìng 過境guò jìng qiān zhèng 过境签证guò jìng qiān zhèng 過境簽證hé chéng yǔ jìng 合成語境hé chéng yǔ jìng 合成语境huán jìng 环境huán jìng 環境huán jìng bǎo hù 环境保护huán jìng bǎo hù 環境保護Huán jìng Bǎo hù bù 环境保护部Huán jìng Bǎo hù bù 環境保護部huán jìng sǔn hài 环境损害huán jìng sǔn hài 環境損害huán jìng wèi shēng 环境卫生huán jìng wèi shēng 環境衛生huán jìng wēn dù 环境温度huán jìng wēn dù 環境溫度huán jìng wū rǎn 环境污染huán jìng wū rǎn 環境污染huán jìng xíng dòng zhǔ yì 环境行动主义huán jìng xíng dòng zhǔ yì 環境行動主義huán jìng yīn sù 环境因素huán jìng yīn sù 環境因素huán jìng yǐng xiǎng 环境影响huán jìng yǐng xiǎng 環境影響huán jìng yǐng xiǎng píng gū 环境影响评估huán jìng yǐng xiǎng píng gū 環境影響評估huàn jìng 幻境jiā jìng 佳境jiā jìng 家境jìn chū jìng 进出境jìn chū jìng 進出境jīng jì kùn jìng 經濟困境jīng jì kùn jìng 经济困境jìng dì 境地jìng jiè 境界jìng kuàng 境况jìng kuàng 境況jìng nèi 境內jìng nèi 境内jìng nèi wài 境內外jìng nèi wài 境内外jìng wài 境外jìng yóu xīn shēng 境由心生jìng yù 境遇jiǒng jìng 窘境jú bù yǔ jìng 局部語境jú bù yǔ jìng 局部语境jué jìng 絕境jué jìng 绝境jué wàng de jìng dì 絕望的境地jué wàng de jìng dì 绝望的境地kāi fā huán jìng 开发环境kāi fā huán jìng 開發環境kè hù jī fú wù qì huán jìng 客戶機服務器環境kè hù jī fú wù qì huán jìng 客户机服务器环境kǔ jìng 苦境kuà jìng 跨境kùn jìng 困境kuò zēng shí jìng 扩增实境kuò zēng shí jìng 擴增實境lǎo jìng 老境Lián hé guó Huán jìng Guī huà shǔ 联合国环境规划署Lián hé guó Huán jìng Guī huà shǔ 聯合國環境規劃署mèng jìng 夢境mèng jìng 梦境nì jìng 逆境péng lái xiān jìng 蓬莱仙境péng lái xiān jìng 蓬萊仙境qiǎn sòng chū jìng 遣送出境qīn lín qí jìng 亲临其境qīn lín qí jìng 親臨其境qíng jìng 情境qíng jìng mó xíng 情境模型qū zhú chū jìng 驅逐出境qū zhú chū jìng 驱逐出境quán jú yǔ jìng 全局語境quán jú yǔ jìng 全局语境rù jìng 入境rù jìng qiān zhèng 入境签证rù jìng qiān zhèng 入境簽證rù jìng suí sú 入境随俗rù jìng suí sú 入境隨俗rù jìng wèn sú 入境問俗rù jìng wèn sú 入境问俗shè huì huán jìng 社会环境shè huì huán jìng 社會環境shēng cún huán jìng 生存环境shēng cún huán jìng 生存環境shēng jìng 生境shēng tài huán jìng yóu 生态环境游shēng tài huán jìng yóu 生態環境游shí guò jìng qiān 时过境迁shí guò jìng qiān 時過境遷shì guò jìng qiān 事过境迁shì guò jìng qiān 事過境遷shùn jìng 順境shùn jìng 顺境sì jìng 四境wǎng lù huán jìng 網路環境wǎng lù huán jìng 网路环境wǎng luò huán jìng 網絡環境wǎng luò huán jìng 网络环境wēi jìng 危境xiān jìng 仙境xiǎn jìng 险境xiǎn jìng 險境xiàn rù jué jìng 陷入絕境xiàn rù jué jìng 陷入绝境xīn jìng 心境xū nǐ huán jìng 虚拟环境xū nǐ huán jìng 虛擬環境xū nǐ shí jìng 虚拟实境xū nǐ shí jìng 虛擬實境xué wú zhǐ jìng 学无止境xué wú zhǐ jìng 學無止境yì jìng 意境yǒng wú zhǐ jìng 永无止境yǒng wú zhǐ jìng 永無止境yǔ jìng 語境yǔ jìng 语境yǔ jìng yī lài xìng 語境依賴性yǔ jìng yī lài xìng 语境依赖性yuè jìng 越境yùn suàn huán jìng 运算环境yùn suàn huán jìng 運算環境zhǐ jìng 止境Zhōng guó Guó jiā Huán jìng Bǎo hù Zǒng jú 中国国家环境保护总局Zhōng guó Guó jiā Huán jìng Bǎo hù Zǒng jú 中國國家環境保護總局zuò yè huán jìng 作业环境zuò yè huán jìng 作業環境