Có 1 kết quả:
jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰土竟
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: GYTU (土卜廿山)
Unicode: U+5883
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảnh
Âm Nôm: cảnh
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): さかい (sakai)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging2
Âm Nôm: cảnh
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): さかい (sakai)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging2
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đông nhật hí đề Đoàn giảng dụ bích - 冬日戲題摶講諭壁 (Thái Thuận)
• Lục thập thất thủ tuế - 六十七守歲 (Khương Đặc Lập)
• Ngự chế đại giá thượng kinh chu trú ư Thuý Ái châu - 御制大駕上京舟駐於翠靄洲 (Lê Thánh Tông)
• Nhất Trụ thê hà - 一柱棲霞 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tảo hành - 早行 (Thái Thuận)
• Tiên tử tống Lưu Nguyễn xuất động - 仙子送劉阮出洞 (Tào Đường)
• Trung thu dạ Động Đình đối nguyệt ca - 中秋夜洞庭對月歌 (Tra Thận Hành)
• Từ công - 徐公 (Tạ Đình Huy)
• Vịnh Tản Viên sơn - 詠傘園山 (Cao Bá Quát)
• Vũ hậu khán sơn - 雨後看山 (Phan Đức Dư)
• Lục thập thất thủ tuế - 六十七守歲 (Khương Đặc Lập)
• Ngự chế đại giá thượng kinh chu trú ư Thuý Ái châu - 御制大駕上京舟駐於翠靄洲 (Lê Thánh Tông)
• Nhất Trụ thê hà - 一柱棲霞 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tảo hành - 早行 (Thái Thuận)
• Tiên tử tống Lưu Nguyễn xuất động - 仙子送劉阮出洞 (Tào Đường)
• Trung thu dạ Động Đình đối nguyệt ca - 中秋夜洞庭對月歌 (Tra Thận Hành)
• Từ công - 徐公 (Tạ Đình Huy)
• Vịnh Tản Viên sơn - 詠傘園山 (Cao Bá Quát)
• Vũ hậu khán sơn - 雨後看山 (Phan Đức Dư)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. biên giới, ranh giới
2. hoàn cảnh
3. cảnh trí
2. hoàn cảnh
3. cảnh trí
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Biên giới, cương giới. ◎Như: “biên cảnh” 邊境 biên giới. ◇Mạnh Tử 孟子: “Thần thủy chí ư cảnh, vấn quốc chi đại cấm, nhiên hậu cảm nhập” 臣始至於境, 問國之大禁, 然後敢入 (Lương Huệ vương hạ 梁惠王下) Thần lúc đầu đến biên giới, hỏi về những điều cấm kị quan trọng của nước, rồi sau mới dám vào.
2. (Danh) Nơi, chốn, địa phương, khu vực. ◎Như: “tiên cảnh” 仙境 cõi tiên, “thắng cảnh” 勝境 nơi đẹp. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Bố đông tây xung sát, như nhập vô nhân chi cảnh” 布東西衝殺, 如入無人之境 (Đệ ngũ hồi) (Lã) Bố đánh bên đông phạt bên tây, như vào chốn không người.
3. (Danh) Tình huống, tình trạng. ◎Như: “thuận cảnh” 順境 cảnh thuận, “nghịch cảnh” 逆境 cảnh nghịch, “gia cảnh” 家境 tình huống trong nhà.
4. (Danh) Trình độ, hạn định. ◎Như: “học vô chỉ cảnh” 學無止境 bể học mông mênh (việc học không có hạn định nào ngừng lại cả).
2. (Danh) Nơi, chốn, địa phương, khu vực. ◎Như: “tiên cảnh” 仙境 cõi tiên, “thắng cảnh” 勝境 nơi đẹp. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Bố đông tây xung sát, như nhập vô nhân chi cảnh” 布東西衝殺, 如入無人之境 (Đệ ngũ hồi) (Lã) Bố đánh bên đông phạt bên tây, như vào chốn không người.
3. (Danh) Tình huống, tình trạng. ◎Như: “thuận cảnh” 順境 cảnh thuận, “nghịch cảnh” 逆境 cảnh nghịch, “gia cảnh” 家境 tình huống trong nhà.
4. (Danh) Trình độ, hạn định. ◎Như: “học vô chỉ cảnh” 學無止境 bể học mông mênh (việc học không có hạn định nào ngừng lại cả).
Từ điển Thiều Chửu
① Cõi.
② Cảnh ngộ, như cảnh thuận, cảnh nghịch, v.v.
③ Cảnh trí, như thắng cảnh 勝境, giai cảnh 佳境, v.v.
② Cảnh ngộ, như cảnh thuận, cảnh nghịch, v.v.
③ Cảnh trí, như thắng cảnh 勝境, giai cảnh 佳境, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cảnh, cõi, biên giới: 出境 Xuất cảnh; 入境 Nhập cảnh; 驅逐出境 Trục xuất ra khỏi biên giới;
② Nơi, chỗ, chốn: 如入無人之境 Như vào chỗ không người;
③ Cảnh, hoàn cảnh, cảnh ngộ: 家境 Cảnh nhà; 處境 Hoàn cảnh;
④ Cảnh trí.
② Nơi, chỗ, chốn: 如入無人之境 Như vào chỗ không người;
③ Cảnh, hoàn cảnh, cảnh ngộ: 家境 Cảnh nhà; 處境 Hoàn cảnh;
④ Cảnh trí.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bờ cõi — Vùng đất — Chỉ chung những thứ mình thấy xung quanh.
Từ điển Trung-Anh
(1) border
(2) place
(3) condition
(4) boundary
(5) circumstances
(6) territory
(2) place
(3) condition
(4) boundary
(5) circumstances
(6) territory
Từ ghép 163
Àì lì sī Màn yóu Qí jìng Jì 愛麗絲漫遊奇境記 • Àì lì sī Màn yóu Qí jìng Jì 爱丽丝漫游奇境记 • biān jìng 边境 • biān jìng 邊境 • biān jìng chōng tū 边境冲突 • biān jìng chōng tū 邊境衝突 • biān jìng dì qū 边境地区 • biān jìng dì qū 邊境地區 • cǎn jìng 惨境 • cǎn jìng 慘境 • cāo zuò huán jìng 操作环境 • cāo zuò huán jìng 操作環境 • chóng fù yǔ jìng 重复语境 • chóng fù yǔ jìng 重複語境 • chū jìng 出境 • chū jìng jiǎn chá 出境检查 • chū jìng jiǎn chá 出境檢查 • chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境检验检疫局 • chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境檢驗檢疫局 • chǔ jìng 处境 • chǔ jìng 處境 • dào dé kùn jìng 道德困境 • è jìng 厄境 • fēn bù shì huán jìng 分佈式環境 • fēn bù shì huán jìng 分布式环境 • guān jìng 关境 • guān jìng 關境 • guān shuì guó jìng 关税国境 • guān shuì guó jìng 關稅國境 • guó jìng 国境 • guó jìng 國境 • guò jìng 过境 • guò jìng 過境 • guò jìng qiān zhèng 过境签证 • guò jìng qiān zhèng 過境簽證 • hé chéng yǔ jìng 合成語境 • hé chéng yǔ jìng 合成语境 • huán jìng 环境 • huán jìng 環境 • huán jìng bǎo hù 环境保护 • huán jìng bǎo hù 環境保護 • Huán jìng Bǎo hù bù 环境保护部 • Huán jìng Bǎo hù bù 環境保護部 • huán jìng sǔn hài 环境损害 • huán jìng sǔn hài 環境損害 • huán jìng wèi shēng 环境卫生 • huán jìng wèi shēng 環境衛生 • huán jìng wēn dù 环境温度 • huán jìng wēn dù 環境溫度 • huán jìng wū rǎn 环境污染 • huán jìng wū rǎn 環境污染 • huán jìng xíng dòng zhǔ yì 环境行动主义 • huán jìng xíng dòng zhǔ yì 環境行動主義 • huán jìng yīn sù 环境因素 • huán jìng yīn sù 環境因素 • huán jìng yǐng xiǎng 环境影响 • huán jìng yǐng xiǎng 環境影響 • huán jìng yǐng xiǎng píng gū 环境影响评估 • huán jìng yǐng xiǎng píng gū 環境影響評估 • huàn jìng 幻境 • jiā jìng 佳境 • jiā jìng 家境 • jìn chū jìng 进出境 • jìn chū jìng 進出境 • jīng jì kùn jìng 經濟困境 • jīng jì kùn jìng 经济困境 • jìng dì 境地 • jìng jiè 境界 • jìng kuàng 境况 • jìng kuàng 境況 • jìng nèi 境內 • jìng nèi 境内 • jìng nèi wài 境內外 • jìng nèi wài 境内外 • jìng wài 境外 • jìng yóu xīn shēng 境由心生 • jìng yù 境遇 • jiǒng jìng 窘境 • jú bù yǔ jìng 局部語境 • jú bù yǔ jìng 局部语境 • jué jìng 絕境 • jué jìng 绝境 • jué wàng de jìng dì 絕望的境地 • jué wàng de jìng dì 绝望的境地 • kāi fā huán jìng 开发环境 • kāi fā huán jìng 開發環境 • kè hù jī fú wù qì huán jìng 客戶機服務器環境 • kè hù jī fú wù qì huán jìng 客户机服务器环境 • kǔ jìng 苦境 • kuà jìng 跨境 • kùn jìng 困境 • kuò zēng shí jìng 扩增实境 • kuò zēng shí jìng 擴增實境 • lǎo jìng 老境 • Lián hé guó Huán jìng Guī huà shǔ 联合国环境规划署 • Lián hé guó Huán jìng Guī huà shǔ 聯合國環境規劃署 • mèng jìng 夢境 • mèng jìng 梦境 • nì jìng 逆境 • péng lái xiān jìng 蓬莱仙境 • péng lái xiān jìng 蓬萊仙境 • qiǎn sòng chū jìng 遣送出境 • qīn lín qí jìng 亲临其境 • qīn lín qí jìng 親臨其境 • qíng jìng 情境 • qíng jìng mó xíng 情境模型 • qū zhú chū jìng 驅逐出境 • qū zhú chū jìng 驱逐出境 • quán jú yǔ jìng 全局語境 • quán jú yǔ jìng 全局语境 • rù jìng 入境 • rù jìng qiān zhèng 入境签证 • rù jìng qiān zhèng 入境簽證 • rù jìng suí sú 入境随俗 • rù jìng suí sú 入境隨俗 • rù jìng wèn sú 入境問俗 • rù jìng wèn sú 入境问俗 • shè huì huán jìng 社会环境 • shè huì huán jìng 社會環境 • shēng cún huán jìng 生存环境 • shēng cún huán jìng 生存環境 • shēng jìng 生境 • shēng tài huán jìng yóu 生态环境游 • shēng tài huán jìng yóu 生態環境游 • shí guò jìng qiān 时过境迁 • shí guò jìng qiān 時過境遷 • shì guò jìng qiān 事过境迁 • shì guò jìng qiān 事過境遷 • shùn jìng 順境 • shùn jìng 顺境 • sì jìng 四境 • wǎng lù huán jìng 網路環境 • wǎng lù huán jìng 网路环境 • wǎng luò huán jìng 網絡環境 • wǎng luò huán jìng 网络环境 • wēi jìng 危境 • xiān jìng 仙境 • xiǎn jìng 险境 • xiǎn jìng 險境 • xiàn rù jué jìng 陷入絕境 • xiàn rù jué jìng 陷入绝境 • xīn jìng 心境 • xū nǐ huán jìng 虚拟环境 • xū nǐ huán jìng 虛擬環境 • xū nǐ shí jìng 虚拟实境 • xū nǐ shí jìng 虛擬實境 • xué wú zhǐ jìng 学无止境 • xué wú zhǐ jìng 學無止境 • yì jìng 意境 • yǒng wú zhǐ jìng 永无止境 • yǒng wú zhǐ jìng 永無止境 • yǔ jìng 語境 • yǔ jìng 语境 • yǔ jìng yī lài xìng 語境依賴性 • yǔ jìng yī lài xìng 语境依赖性 • yuè jìng 越境 • yùn suàn huán jìng 运算环境 • yùn suàn huán jìng 運算環境 • zhǐ jìng 止境 • Zhōng guó Guó jiā Huán jìng Bǎo hù Zǒng jú 中国国家环境保护总局 • Zhōng guó Guó jiā Huán jìng Bǎo hù Zǒng jú 中國國家環境保護總局 • zuò yè huán jìng 作业环境 • zuò yè huán jìng 作業環境