Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhāng ㄓㄤ,
zhàng ㄓㄤˋTổng nét: 14
Bộ:
tǔ 土 (+11 nét)
Hình thái:
⿰土章Nét bút:
一丨一丶一丶ノ一丨フ一一一丨Thương Hiệt: GYTJ (土卜廿十)
Unicode:
U+5887Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận