Có 1 kết quả:
kàn ㄎㄢˋ
Âm Pinyin: kàn ㄎㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土勘
Nét bút: 一丨一一丨丨一一一ノ丶フフノ
Thương Hiệt: GTVS (土廿女尸)
Unicode: U+5888
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土勘
Nét bút: 一丨一一丨丨一一一ノ丶フフノ
Thương Hiệt: GTVS (土廿女尸)
Unicode: U+5888
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khám
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): さかい (sakai)
Âm Quảng Đông: ham3
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): さかい (sakai)
Âm Quảng Đông: ham3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bờ đê cao
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Bờ đê cao.
Từ điển Trung-Anh
cliff