Có 2 kết quả:
diàn juàn ㄉㄧㄢˋ ㄐㄩㄢˋ • diàn quān ㄉㄧㄢˋ ㄑㄩㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to spread litter in a cowshed, pigsty etc
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) washer (on bolt)
(2) toilet seat
(2) toilet seat
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh