Có 2 kết quả:

ㄐㄧˋㄒㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ, ㄒㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフ一フノフ一丨一
Thương Hiệt: HUG (竹山土)
Unicode: U+588D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.る (nu.ru), かざ.る (kaza.ru), と.る (to.ru), いこ.う (iko.u)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sơn quét
2. lấy
3. nghỉ ngơi

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như 塈.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngửa lên mà trát.
② Lấy.
③ Nghỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sơn quét;
② Lấy;
③ Nghỉ ngơi.

ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như 塈.