Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ, guó ㄍㄨㄛˊ
Tổng nét: 13
Bộ: tǔ 土 (+10 nét)
Hình thái: ⿰土郭
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一フ丨一フ丨
Thương Hiệt: GYDL (土卜木中)
Unicode: U+588E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: tǔ 土 (+10 nét)
Hình thái: ⿰土郭
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一フ丨一フ丨
Thương Hiệt: GYDL (土卜木中)
Unicode: U+588E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gwok3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0