Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノノフ丶丶一丨丶一丨一
Thương Hiệt: VIG (女戈土)
Unicode: U+588F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru)

Tự hình 1

Dị thể 1