Có 1 kết quả:

mù kēng hāng tǔ céng ㄇㄨˋ ㄎㄥ ㄏㄤ ㄊㄨˇ ㄘㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

layer filled with rammed earth in a tomb pit (archeology)

Bình luận 0