Có 1 kết quả:
mù zhì ㄇㄨˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
văn viết trên mộ
Từ điển Trung-Anh
(1) inscribed stone tablet placed in the tomb
(2) memorial inscription on such a tablet
(2) memorial inscription on such a tablet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0