Có 2 kết quả:

ㄉㄚㄊㄚˇ
Âm Pinyin: ㄉㄚ, ㄊㄚˇ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: GORW (土人口田)
Unicode: U+5896
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đáp, tháp
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Quảng Đông: taap3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

ㄉㄚ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 塔.

ㄊㄚˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

toà tháp

Từ điển Trung-Anh

old variant of 塔[ta3]