Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
1/2
dā ㄉㄚ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
tǎ ㄊㄚˇ
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh