Có 1 kết quả:
zēng ㄗㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土曽
Nét bút: 一丨一丶ノ丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: XGCWA (重土金田日)
Unicode: U+5897
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tăng
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): ま.す (ma.su), ま.し (ma.shi), ふ.える (fu.eru), ふ.やす (fu.yasu)
Âm Hàn: 증
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): ま.す (ma.su), ま.し (ma.shi), ふ.える (fu.eru), ふ.やす (fu.yasu)
Âm Hàn: 증
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tăng thêm lên
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa dùng như “tăng” 增.
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 增[zeng1]