Có 1 kết quả:

qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: GGCW (土土金田)
Unicode: U+5899
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tường
Âm Nôm: tường
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 2

Dị thể 11

1/1

qiáng ㄑㄧㄤˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

bức tường

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 墻.
2. Giản thể của chữ 牆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bức tường: 磚墻 Tường gạch; 城墻 Tường thành. Cv. 牆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 墻

Từ điển Trung-Anh

variant of 牆|墙[qiang2], wall

Từ điển Trung-Anh

(1) wall
(2) CL:面[mian4],堵[du3]

Từ ghép 50

Bó lín Wéi qiáng 柏林围墙bù zhuàng nán qiáng bù huí tóu 不撞南墙不回头chāi dōng qiáng bǔ xī qiáng 拆东墙补西墙chéng qiáng 城墙dǎng fēng qiáng 挡风墙fān qiáng 翻墙fáng huǒ qiáng 防火墙fěn qiáng 粉墙fó tiào qiáng 佛跳墙fú diāo qiáng zhǐ 浮雕墙纸gé qiáng yǒu ěr 隔墙有耳gǒu jí tiào qiáng 狗急跳墙hóng xìng chū qiáng 红杏出墙hú qiáng 糊墙hú qiáng zhǐ 糊墙纸hún shuǐ qiáng 混水墙huǒ qiáng 火墙kōng xīn qiáng 空心墙Kū qiáng 哭墙làn ní fú bù shàng qiáng 烂泥扶不上墙làn ní hú bù shàng qiáng 烂泥糊不上墙mín zhǔ qiáng 民主墙mù qiáng 幕墙nǚ ér qiáng 女儿墙nǚ qiáng 女墙pá qiáng 爬墙qí qiáng 骑墙qiáng bào 墙报qiáng bì 墙壁qiáng gā lá 墙旮旯qiáng gēn 墙根qiáng jiǎo 墙角qiáng tóu cǎo 墙头草qiáng yuán 墙垣qiáng zhǐ 墙纸qīng shuǐ qiáng 清水墙shān qiáng 山墙shí gāo qiáng bǎn 石膏墙板tīng qiáng gēn 听墙根tīng qiáng gēnr 听墙根儿tīng qiáng miàn 听墙面tóng qiáng tiě bì 铜墙铁壁wā qiáng jiǎo 挖墙脚wài qiáng 外墙wéi qiáng 围墙Xī qiáng 西墙xiōng dì xì qiáng 兄弟阋墙xiōng dì xì yú qiáng , wài yù qí wǔ 兄弟阋于墙,外御其侮xiōng qiáng 胸墙yǐn shuǐ rù qiáng 引水入墙