Có 1 kết quả:

zhuì zi ㄓㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) weight
(2) pendant
(3) same as |[zhui4 hu2]
(4) ballad singing accompanied by a |[zhui4 hu2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0