Có 1 kết quả:

zhuì luò ㄓㄨㄟˋ ㄌㄨㄛˋ

1/1

Từ điển phổ thông

rơi, rụng, sa xuống

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall
(2) to drop

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0