Có 2 kết quả:
qiāo ㄑㄧㄠ • qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土堯
Nét bút: 一丨一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: GGGU (土土土山)
Unicode: U+589D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土堯
Nét bút: 一丨一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: GGGU (土土土山)
Unicode: U+589D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khao, nghiêu, sao, xao
Âm Nôm: niêu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō), ギョウ (gyō)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: haau1
Âm Nôm: niêu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō), ギョウ (gyō)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: haau1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đất xấu, đất sỏi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Khô cứng, cằn cỗi (đất).
2. (Danh) Đất cằn cỗi không trồng trọt được.
3. § Còn có âm là “xao”, “nghiêu”.
4. § Cũng viết là 磽.
2. (Danh) Đất cằn cỗi không trồng trọt được.
3. § Còn có âm là “xao”, “nghiêu”.
4. § Cũng viết là 磽.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 磽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 磽 (bộ 石).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vùng đất xấu, không trồng trọt được.
Từ điển Trung-Anh
stony soil
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Khô cứng, cằn cỗi (đất).
2. (Danh) Đất cằn cỗi không trồng trọt được.
3. § Còn có âm là “xao”, “nghiêu”.
4. § Cũng viết là 磽.
2. (Danh) Đất cằn cỗi không trồng trọt được.
3. § Còn có âm là “xao”, “nghiêu”.
4. § Cũng viết là 磽.