Có 1 kết quả:

zēng ㄗㄥ
Âm Pinyin: zēng ㄗㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: GCWA (土金田日)
Unicode: U+589E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tăng
Âm Nôm: tăng, tâng
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ます (masu), ふえる (fueru), ふやす (fuyasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zang1

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zēng ㄗㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tăng thêm lên

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thêm. ◎Như: “nguyên cảo tăng san nhuận sức nhi thành” 原稿增删潤飾而成 (từ) nguyên cảo thêm bớt nhuận sắc mà thành. ◇Bát-nhã ba-la mật-đa tâm kinh 般若波羅密多心經: “Bất tăng bất giảm” 不增不減 Không thêm, không bớt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Thêm, tăng: 產量猛增一倍 Sản lượng tăng vọt lên gấp đôi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thêm lên. Nhiều hơn lên.

Từ điển Trung-Anh

(1) to increase
(2) to expand
(3) to add

Từ ghép 111

bèi zēng 倍增bèi zēng qì 倍增器chú gǎo zēng èr 蒭藁增二dān hé xì bāo zēng duō zhèng 单核细胞增多症dān hé xì bāo zēng duō zhèng 單核細胞增多症dì zēng 递增dì zēng 遞增fù zēng zhǎng 負增長fù zēng zhǎng 负增长jī zēng 激增jǐ hé jí shù zēng zhǎng 几何级数增长jǐ hé jí shù zēng zhǎng 幾何級數增長jià zhí zēng zhí 价值增殖jià zhí zēng zhí 價值增殖jīng jì zēng jiā zhí 經濟增加值jīng jì zēng jiā zhí 经济增加值jīng jì zēng zhǎng 經濟增長jīng jì zēng zhǎng 经济增长jīng jì zēng zhǎng lǜ 經濟增長率jīng jì zēng zhǎng lǜ 经济增长率jù zēng 剧增jù zēng 劇增kuò zēng 扩增kuò zēng 擴增kuò zēng shí jìng 扩增实境kuò zēng shí jìng 擴增實境mǎ chǐ tú zēng 馬齒徒增mǎ chǐ tú zēng 马齿徒增měng zēng 猛增nián jūn zēng zhǎng lǜ 年均增長率nián jūn zēng zhǎng lǜ 年均增长率rì yì zēng jiā 日益增加rì zēng 日增xīn zēng 新增xù zēng 續增xù zēng 续增xuè yè zēng qiáng jì 血液增強劑xuè yè zēng qiáng jì 血液增强剂yǒu zēng wú jiǎn 有增无减yǒu zēng wú jiǎn 有增無減yǒu zēng wú yǐ 有增无已yǒu zēng wú yǐ 有增無已yǔ rì jù zēng 与日俱增yǔ rì jù zēng 與日俱增zēng bái jì 增白剂zēng bái jì 增白劑zēng bīng 增兵zēng bǔ 增补zēng bǔ 增補zēng chǎn 增产zēng chǎn 增產zēng chóu 增稠zēng chóu jì 增稠剂zēng chóu jì 增稠劑zēng dà 增大zēng dìng 增訂zēng dìng 增订zēng dìng běn 增訂本zēng dìng běn 增订本zēng duō 增多zēng fáng 增防zēng fú 增幅zēng gāo 增高zēng guāng 增光zēng guǎng 增广zēng guǎng 增廣zēng jiā 增加zēng jiā zhí 增加值zēng jiǎn 增减zēng jiǎn 增減zēng jìn 增进zēng jìn 增進zēng kān 增刊zēng liàng 增量zēng liàng cān shù 增量参数zēng liàng cān shù 增量參數zēng nián 增年zēng qiáng 增強zēng qiáng 增强zēng sān hé xián 增三和弦zēng sè 增色zēng shān 增删zēng shān 增刪zēng shè 增設zēng shè 增设zēng shēng 增生zēng sù 增速zēng sù jì 增塑剂zēng sù jì 增塑劑zēng tiān 增添zēng wēn céng 增温层zēng wēn céng 增溫層zēng yā 增压zēng yā 增壓zēng yì 增益zēng yuán 增援zēng zhǎng 增長zēng zhǎng 增长zēng zhǎng lǜ 增長率zēng zhǎng lǜ 增长率zēng zhí 增值zēng zhí 增殖zēng zhí fǎn yìng duī 增殖反应堆zēng zhí fǎn yìng duī 增殖反應堆zēng zhí shuì 增值稅zēng zhí shuì 增值税zēng zhòng fěn 增重粉zēng zī 增資zēng zī 增资zhú jiàn zēng jiā 逐渐增加zhú jiàn zēng jiā 逐漸增加