Có 1 kết quả:
zēng ㄗㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰土曾
Nét bút: 一丨一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: GCWA (土金田日)
Unicode: U+589E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tăng
Âm Nôm: tăng, tâng
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ます (masu), ふえる (fueru), ふやす (fuyasu)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zang1
Âm Nôm: tăng, tâng
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ます (masu), ふえる (fueru), ふやす (fuyasu)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zang1
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 4 - Tặng thái tử thái sư Nhữ Dương quận vương Tấn - 八哀詩其四-贈太子太師汝陽郡王璡 (Đỗ Phủ)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Dân dao - 民謠 (Vưu Đồng)
• Đoan Châu tạp thi hựu thập nhất thủ kỳ 1 - 端州雜詩又十一首其一 (Tiền Trừng Chi)
• Hà Khẩu thu đăng - 河口秋燈 (Khuyết danh Việt Nam)
• Khách trung cửu nhật - 客中九日 (Phan Huy Thực)
• Kiếm Hồ xạ Đẩu - 劍湖射斗 (Khuyết danh Việt Nam)
• Mỹ Bi tây nam đài - 渼陂西南臺 (Đỗ Phủ)
• Phụng hoạ ngự chế “Kỳ khí” - 奉和御製奇氣 (Nguyễn Hoãn)
• Thính vũ - 聽雨 (Huệ Phố công chúa)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Dân dao - 民謠 (Vưu Đồng)
• Đoan Châu tạp thi hựu thập nhất thủ kỳ 1 - 端州雜詩又十一首其一 (Tiền Trừng Chi)
• Hà Khẩu thu đăng - 河口秋燈 (Khuyết danh Việt Nam)
• Khách trung cửu nhật - 客中九日 (Phan Huy Thực)
• Kiếm Hồ xạ Đẩu - 劍湖射斗 (Khuyết danh Việt Nam)
• Mỹ Bi tây nam đài - 渼陂西南臺 (Đỗ Phủ)
• Phụng hoạ ngự chế “Kỳ khí” - 奉和御製奇氣 (Nguyễn Hoãn)
• Thính vũ - 聽雨 (Huệ Phố công chúa)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tăng thêm lên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thêm. ◎Như: “nguyên cảo tăng san nhuận sức nhi thành” 原稿增删潤飾而成 (từ) nguyên cảo thêm bớt nhuận sắc mà thành. ◇Bát-nhã ba-la mật-đa tâm kinh 般若波羅密多心經: “Bất tăng bất giảm” 不增不減 Không thêm, không bớt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thêm, tăng: 產量猛增一倍 Sản lượng tăng vọt lên gấp đôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thêm lên. Nhiều hơn lên.
Từ điển Trung-Anh
(1) to increase
(2) to expand
(3) to add
(2) to expand
(3) to add
Từ ghép 111
bèi zēng 倍增 • bèi zēng qì 倍增器 • chú gǎo zēng èr 蒭藁增二 • dān hé xì bāo zēng duō zhèng 单核细胞增多症 • dān hé xì bāo zēng duō zhèng 單核細胞增多症 • dì zēng 递增 • dì zēng 遞增 • fù zēng zhǎng 負增長 • fù zēng zhǎng 负增长 • jī zēng 激增 • jǐ hé jí shù zēng zhǎng 几何级数增长 • jǐ hé jí shù zēng zhǎng 幾何級數增長 • jià zhí zēng zhí 价值增殖 • jià zhí zēng zhí 價值增殖 • jīng jì zēng jiā zhí 經濟增加值 • jīng jì zēng jiā zhí 经济增加值 • jīng jì zēng zhǎng 經濟增長 • jīng jì zēng zhǎng 经济增长 • jīng jì zēng zhǎng lǜ 經濟增長率 • jīng jì zēng zhǎng lǜ 经济增长率 • jù zēng 剧增 • jù zēng 劇增 • kuò zēng 扩增 • kuò zēng 擴增 • kuò zēng shí jìng 扩增实境 • kuò zēng shí jìng 擴增實境 • mǎ chǐ tú zēng 馬齒徒增 • mǎ chǐ tú zēng 马齿徒增 • měng zēng 猛增 • nián jūn zēng zhǎng lǜ 年均增長率 • nián jūn zēng zhǎng lǜ 年均增长率 • rì yì zēng jiā 日益增加 • rì zēng 日增 • xīn zēng 新增 • xù zēng 續增 • xù zēng 续增 • xuè yè zēng qiáng jì 血液增強劑 • xuè yè zēng qiáng jì 血液增强剂 • yǒu zēng wú jiǎn 有增无减 • yǒu zēng wú jiǎn 有增無減 • yǒu zēng wú yǐ 有增无已 • yǒu zēng wú yǐ 有增無已 • yǔ rì jù zēng 与日俱增 • yǔ rì jù zēng 與日俱增 • zēng bái jì 增白剂 • zēng bái jì 增白劑 • zēng bīng 增兵 • zēng bǔ 增补 • zēng bǔ 增補 • zēng chǎn 增产 • zēng chǎn 增產 • zēng chóu 增稠 • zēng chóu jì 增稠剂 • zēng chóu jì 增稠劑 • zēng dà 增大 • zēng dìng 增訂 • zēng dìng 增订 • zēng dìng běn 增訂本 • zēng dìng běn 增订本 • zēng duō 增多 • zēng fáng 增防 • zēng fú 增幅 • zēng gāo 增高 • zēng guāng 增光 • zēng guǎng 增广 • zēng guǎng 增廣 • zēng jiā 增加 • zēng jiā zhí 增加值 • zēng jiǎn 增减 • zēng jiǎn 增減 • zēng jìn 增进 • zēng jìn 增進 • zēng kān 增刊 • zēng liàng 增量 • zēng liàng cān shù 增量参数 • zēng liàng cān shù 增量參數 • zēng nián 增年 • zēng qiáng 增強 • zēng qiáng 增强 • zēng sān hé xián 增三和弦 • zēng sè 增色 • zēng shān 增删 • zēng shān 增刪 • zēng shè 增設 • zēng shè 增设 • zēng shēng 增生 • zēng sù 增速 • zēng sù jì 增塑剂 • zēng sù jì 增塑劑 • zēng tiān 增添 • zēng wēn céng 增温层 • zēng wēn céng 增溫層 • zēng yā 增压 • zēng yā 增壓 • zēng yì 增益 • zēng yuán 增援 • zēng zhǎng 增長 • zēng zhǎng 增长 • zēng zhǎng lǜ 增長率 • zēng zhǎng lǜ 增长率 • zēng zhí 增值 • zēng zhí 增殖 • zēng zhí fǎn yìng duī 增殖反应堆 • zēng zhí fǎn yìng duī 增殖反應堆 • zēng zhí shuì 增值稅 • zēng zhí shuì 增值税 • zēng zhòng fěn 增重粉 • zēng zī 增資 • zēng zī 增资 • zhú jiàn zēng jiā 逐渐增加 • zhú jiàn zēng jiā 逐漸增加