Có 1 kết quả:

zēng zhí ㄗㄥ ㄓˊ

1/1

zēng zhí ㄗㄥ ㄓˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to appreciate (financially)
(2) to increase in value
(3) value-added (accountancy)

Bình luận 0