Có 1 kết quả:
zēng bīng ㄗㄥ ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reinforce
(2) to increase troop numbers
(3) reinforcements
(4) extra troops
(2) to increase troop numbers
(3) reinforcements
(4) extra troops
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0