Có 1 kết quả:

zēng bīng ㄗㄥ ㄅㄧㄥ

1/1

zēng bīng ㄗㄥ ㄅㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to reinforce
(2) to increase troop numbers
(3) reinforcements
(4) extra troops

Bình luận 0