Có 1 kết quả:

zēng yuán ㄗㄥ ㄩㄢˊ

1/1

zēng yuán ㄗㄥ ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tăng viện, giúp đỡ thêm, ủng hộ thêm, củng cố thêm

Từ điển Trung-Anh

to reinforce