Có 1 kết quả:

zēng shēng ㄗㄥ ㄕㄥ

1/1

zēng shēng ㄗㄥ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) growth (of organism)
(2) proliferation
(3) supernumerary candidate (in imperial examation system)

Bình luận 0