Có 1 kết quả:

zēng sè ㄗㄥ ㄙㄜˋ

1/1

zēng sè ㄗㄥ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to enrich
(2) to enhance
(3) to beautify