Có 1 kết quả:

zēng sù ㄗㄥ ㄙㄨˋ

1/1

zēng sù ㄗㄥ ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to speed up
(2) to accelerate
(3) growth rate (economics)

Bình luận 0