Có 1 kết quả:

zēng fáng ㄗㄥ ㄈㄤˊ

1/1

zēng fáng ㄗㄥ ㄈㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to reinforce defenses

Bình luận 0