Có 1 kết quả:
zēng gāo ㄗㄥ ㄍㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cao thêm lên
Từ điển Trung-Anh
(1) to heighten
(2) to raise
(3) to increase
(4) to rise
(2) to raise
(3) to increase
(4) to rise
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0