Có 1 kết quả:

zēng gāo ㄗㄥ ㄍㄠ

1/1

zēng gāo ㄗㄥ ㄍㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cao thêm lên

Từ điển Trung-Anh

(1) to heighten
(2) to raise
(3) to increase
(4) to rise