Có 1 kết quả:
shàn ㄕㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
quét dọn đất để tế lễ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ đất đã được quét dọn để tế lễ.
2. (Động) Quét dọn đất cho sạch.
3. (Tính) Rộng rãi.
4. (Tính) Thư hoãn.
2. (Động) Quét dọn đất cho sạch.
3. (Tính) Rộng rãi.
4. (Tính) Thư hoãn.
Từ điển Thiều Chửu
① Quét dọn đất để tế lễ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đất phẳng để tế lễ thời xưa.
Từ điển Trung-Anh
level spot for sacrifices