Có 1 kết quả:
shàn ㄕㄢˋ
Âm Quan thoại: shàn ㄕㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土善
Nét bút: 一丨一丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: GTGR (土廿土口)
Unicode: U+58A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土善
Nét bút: 一丨一丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: GTGR (土廿土口)
Unicode: U+58A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiện
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): しろつち (shirotsuchi)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin6
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): しろつち (shirotsuchi)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0