Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: kuāi ㄎㄨㄞ, kuài ㄎㄨㄞˋ, tuí ㄊㄨㄟˊ
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét)
Hình thái: ⿰土貴
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: GLMC (土中一金)
Unicode: U+58A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét)
Hình thái: ⿰土貴
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: GLMC (土中一金)
Unicode: U+58A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: teoi4
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0