Có 1 kết quả:
fán ㄈㄢˊ
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét)
Hình thái: ⿰土番
Nét bút: 一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: GHDW (土竹木田)
Unicode: U+58A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét)
Hình thái: ⿰土番
Nét bút: 一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: GHDW (土竹木田)
Unicode: U+58A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiền
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): つか (tsuka)
Âm Quảng Đông: faan4
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): つか (tsuka)
Âm Quảng Đông: faan4
Tự hình 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mồ mả
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mả, phần mộ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái mả.
Từ điển Trần Văn Chánh
(cũ) Mồ mả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngôi mộ. Mồ mả.
Từ điển Trung-Anh
a grave