Có 2 kết quả:
qiáo ㄑㄧㄠˊ • què ㄑㄩㄝˋ
Âm Quan thoại: qiáo ㄑㄧㄠˊ, què ㄑㄩㄝˋ
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰土喬
Nét bút: 一丨一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: GHKB (土竹大月)
Unicode: U+58A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰土喬
Nét bút: 一丨一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: GHKB (土竹大月)
Unicode: U+58A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kiên cố không thể lay động