Có 2 kết quả:

qiáo ㄑㄧㄠˊquè ㄑㄩㄝˋ
Âm Quan thoại: qiáo ㄑㄧㄠˊ, què ㄑㄩㄝˋ
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: GHKB (土竹大月)
Unicode: U+58A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiều, xác
Âm Quảng Đông: kok3

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 51

Bình luận 0

1/2

qiáo ㄑㄧㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tên một con sông đời Hán
2. như chữ

què ㄑㄩㄝˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

kiên cố không thể lay động