Có 2 kết quả:

ㄇㄛˋㄇㄛˋ

1/2

ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Mo
(2) abbr. for 墨西哥[Mo4 xi1 ge1], Mexico

Từ ghép 44

ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mực viết

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mực. ◎Như: “bút mặc” 筆墨 bút mực.
2. (Danh) Văn tự, văn chương, tri thức. ◎Như: “hung vô điểm mặc” 胸無點墨 trong bụng không có một chữ (dốt đặc), “tích mặc như kim” 惜墨如金 yêu quý văn chương như vàng.
3. (Danh) Chữ viết hoặc tranh vẽ. ◎Như: “di mặc” 遺墨 bút tích.
4. (Danh) Hình phạt đời xưa thích chữ vào mặt rồi bôi mực lên.
5. (Danh) Đạo “Mặc” nói tắt, đời Chiến Quốc có ông “Mặc Địch” 墨翟 lấy sự yêu hết mọi người như mình làm tôn chỉ.
6. (Danh) Nước “Mặc”, gọi tắt nước “Mặc-tây-kha” 墨西哥 (Mexico) ở châu Mĩ.
7. (Danh) Một đơn vị chiều dài ngày xưa, năm thước là một “mặc”.
8. (Danh) Họ “Mặc”.
9. (Tính) Đen. ◎Như: “mặc cúc” 墨菊 hoa cúc đen.
10. (Tính) Tham ô. ◎Như: “mặc lại” 墨吏 quan lại tham ô.

Từ điển Thiều Chửu

① Sắc đen.
② Mực.
③ Hình mặc. Một thứ hình pháp đời xưa thích chữ vào mặt rồi bôi mực vào.
④ Tham mặc, quan lại tham tiền làm sai phép gọi là mặc lại 墨吏.
⑤ Ðạo Mặc, đời Chiến-quốc có ông Mặc Ðịch 墨翟 lấy sự yêu hết mọi người như mình làm tôn chỉ, cho nên gọi là Ðạo Mặc.
⑥ Nước Mặc, gọi tắt nước Mặc-tây-kha 墨西哥 (Mexico) ở châu Mĩ.
⑦ Một thứ đo ngày xưa, năm thước là một mặc.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mực: 一錠墨 Một thoi mực; 研墨 Mài mực; 墨太稠了 Mực đặc quá; 油墨 Mực (để in);
② Đồ đo chiều dài thời xưa (bằng 5 thước);
③ Chữ viết hoặc tranh vẽ: 遺墨 Bút tích;
④ Sự hiểu biết, kiến thức, sự học: 胸無點墨 Dốt nát, mít đặc;
⑤ Đen, râm: 墨鏡 Kính râm;
⑥ (văn) Tham ô: 貪官墨吏 Quan lại tham nhũng;
⑦ Hình phạt bôi mực (một thứ hình phạt xưa, thích chữ vào mặt hoặc trán rồi bôi mực vào để làm dấu);
⑧ [Mò] (Tên gọi tắt) nước Mê-hi-cô (墨西哥, thuộc Châu Mĩ la-tinh);
⑨ [Mò] (Họ) Mặc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mực để viết — Màu đen — Họ người.

Từ điển Trung-Anh

(1) ink stick
(2) China ink
(3) CL:塊|块[kuai4]
(4) corporal punishment consisting of tattooing characters on the victim's forehead

Từ ghép 84

Bèi ěr mò bāng 貝爾墨邦Bèi ěr mò bāng 贝尔墨邦bǐ mò 笔墨bǐ mò 筆墨cí rén mò kè 詞人墨客cí rén mò kè 词人墨客fěn mò dēng chǎng 粉墨登场fěn mò dēng chǎng 粉墨登場guī ju shéng mò 規矩繩墨guī ju shéng mò 规矩绳墨Hè ěr mò sī 赫尔墨斯Hè ěr mò sī 赫爾墨斯Hè ěr mò sī 赫耳墨斯huī háo sǎ mò 挥毫洒墨huī háo sǎ mò 揮毫灑墨Huī mò 徽墨huí mò yìn 回墨印Jí mò 即墨Jí mò Shì 即墨市jìn mò zhě hēi 近墨者黑jìn zhū jìn mò 近朱近墨jìn zhū zhě chì , jìn mò zhě hēi 近朱者赤,近墨者黑mò bǐ 墨笔mò bǐ 墨筆mò dǒu 墨斗mò hé 墨盒mò jì 墨跡mò jì 墨迹mò jiǎo lán 墨角兰mò jiǎo lán 墨角蘭mò jìng 墨鏡mò jìng 墨镜mò kè 墨客mò lǜ 墨綠mò lǜ 墨绿mò lǜ sè 墨綠色mò lǜ sè 墨绿色mò shǒu chéng guī 墨守成規mò shǒu chéng guī 墨守成规mò shuǐ 墨水mò shuǐ píng jià 墨水瓶架mò shuǐr 墨水儿mò shuǐr 墨水兒mò tiáo 墨条mò tiáo 墨條mò xī gē 墨西哥mò xiá 墨匣mò xiàn 墨線mò xiàn 墨线mò xíng 墨刑mò yàn 墨砚mò yàn 墨硯mò yú 墨魚mò yú 墨鱼mò zhī 墨汁mò zhǐ 墨紙mò zhǐ 墨纸mò zì 墨渍mò zì 墨漬nóng mò zhòng cǎi 浓墨重彩nóng mò zhòng cǎi 濃墨重彩pēn mò 喷墨pēn mò 噴墨shéng mò 繩墨shéng mò 绳墨shí mò 石墨shí mò qì lěng duī 石墨气冷堆shí mò qì lěng duī 石墨氣冷堆shí mò xī 石墨烯shū mò zhuāng zhì 輸墨裝置shū mò zhuāng zhì 输墨装置shuǐ mò 水墨shuǐ mò huà 水墨画shuǐ mò huà 水墨畫tú dú bǐ mò 屠毒笔墨tú dú bǐ mò 屠毒筆墨wén mò 文墨wū qī mò hēi 乌漆墨黑wū qī mò hēi 烏漆墨黑yí mò 遗墨yí mò 遺墨yóu mò 油墨zhuó mò 着墨zhuó mò 著墨