Có 2 kết quả:
Mò ㄇㄛˋ • mò ㄇㄛˋ
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét), hēi 黑 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱黑土
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: WGFG (田土火土)
Unicode: U+58A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mặc
Âm Nôm: mặc, mức
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku)
Âm Nhật (kunyomi): すみ (sumi)
Âm Hàn: 묵
Âm Quảng Đông: mak6
Âm Nôm: mặc, mức
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku)
Âm Nhật (kunyomi): すみ (sumi)
Âm Hàn: 묵
Âm Quảng Đông: mak6
Tự hình 4
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bính Dần xuân nhật ngẫu ngâm - 丙寅春日偶吟 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Đả mạch - 打麥 (Trương Thuấn Dân)
• Đắc gia thư, thị nhật tác - 得家書是日作 (Cao Bá Quát)
• Hoạ cúc - 畫菊 (Tào Tuyết Cần)
• Hoán khê sa - Mai Tinh sơn ngộ tuyết - 浣溪沙-梅菁山遇雪 (Lý Hồng)
• Khốc Man Khanh - 哭曼卿 (Âu Dương Tu)
• Quá Di Đà tự - 過彌陀寺 (Đặng Huy Trứ)
• Quá Lỗ Cảng dịch hoạ Quán Toan Trai đề bích - 過魯港驛和貫酸齋題壁 (Tát Đô Lạt)
• Trùng tặng kỳ 1 - 重贈其一 (Liễu Tông Nguyên)
• Xuất quan - 出關 (Phan Huy Ích)
• Đả mạch - 打麥 (Trương Thuấn Dân)
• Đắc gia thư, thị nhật tác - 得家書是日作 (Cao Bá Quát)
• Hoạ cúc - 畫菊 (Tào Tuyết Cần)
• Hoán khê sa - Mai Tinh sơn ngộ tuyết - 浣溪沙-梅菁山遇雪 (Lý Hồng)
• Khốc Man Khanh - 哭曼卿 (Âu Dương Tu)
• Quá Di Đà tự - 過彌陀寺 (Đặng Huy Trứ)
• Quá Lỗ Cảng dịch hoạ Quán Toan Trai đề bích - 過魯港驛和貫酸齋題壁 (Tát Đô Lạt)
• Trùng tặng kỳ 1 - 重贈其一 (Liễu Tông Nguyên)
• Xuất quan - 出關 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Mo
(2) abbr. for 墨西哥[Mo4 xi1 ge1], Mexico
(2) abbr. for 墨西哥[Mo4 xi1 ge1], Mexico
Từ ghép 44
Bù lái tè nī Mò fēi 佈萊特妮墨菲 • Bù lái tè nī Mò fēi 布莱特妮墨菲 • Lǎo Mò 老墨 • Mò bā běn 墨巴本 • Mò Dí 墨翟 • Mò ěr běn 墨尔本 • Mò ěr běn 墨爾本 • Mò ěr bō 墨尔钵 • Mò ěr bō 墨爾缽 • Mò jiā 墨家 • Mò jiāng Hā ní zú Zì zhì xiàn 墨江哈尼族自治县 • Mò jiāng Hā ní zú Zì zhì xiàn 墨江哈尼族自治縣 • Mò jiāng xiàn 墨江县 • Mò jiāng xiàn 墨江縣 • Mò lèi 墨累 • Mò lèi Dá lìng liú yù 墨累达令流域 • Mò lèi Dá lìng liú yù 墨累達令流域 • Mò qiū lì 墨丘利 • Mò suǒ lǐ ní 墨索里尼 • Mò tuō 墨脫 • Mò tuō 墨脱 • Mò tuō xiàn 墨脫縣 • Mò tuō xiàn 墨脱县 • Mò Wān 墨湾 • Mò Wān 墨灣 • Mò xī gē 墨西哥 • Mò xī gē chéng 墨西哥城 • Mò xī gē là jiāo 墨西哥辣椒 • Mò xī gē rén 墨西哥人 • Mò xī gē Wān 墨西哥湾 • Mò xī gē Wān 墨西哥灣 • Mò xī ná 墨西拿 • Mò xī ná Hǎi xiá 墨西拿海峡 • Mò xī ná Hǎi xiá 墨西拿海峽 • Mò yù 墨玉 • Mò yù xiàn 墨玉县 • Mò yù xiàn 墨玉縣 • Mò zhě 墨者 • Mò zhú gōng kǎ 墨竹工卡 • Mò zhú gōng kǎ xiàn 墨竹工卡县 • Mò zhú gōng kǎ xiàn 墨竹工卡縣 • Mò zǐ 墨子 • Xīn Mò xī gē 新墨西哥 • Xīn Mò xī gē zhōu 新墨西哥州
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mực viết
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mực. ◎Như: “bút mặc” 筆墨 bút mực.
2. (Danh) Văn tự, văn chương, tri thức. ◎Như: “hung vô điểm mặc” 胸無點墨 trong bụng không có một chữ (dốt đặc), “tích mặc như kim” 惜墨如金 yêu quý văn chương như vàng.
3. (Danh) Chữ viết hoặc tranh vẽ. ◎Như: “di mặc” 遺墨 bút tích.
4. (Danh) Hình phạt đời xưa thích chữ vào mặt rồi bôi mực lên.
5. (Danh) Đạo “Mặc” nói tắt, đời Chiến Quốc có ông “Mặc Địch” 墨翟 lấy sự yêu hết mọi người như mình làm tôn chỉ.
6. (Danh) Nước “Mặc”, gọi tắt nước “Mặc-tây-kha” 墨西哥 (Mexico) ở châu Mĩ.
7. (Danh) Một đơn vị chiều dài ngày xưa, năm thước là một “mặc”.
8. (Danh) Họ “Mặc”.
9. (Tính) Đen. ◎Như: “mặc cúc” 墨菊 hoa cúc đen.
10. (Tính) Tham ô. ◎Như: “mặc lại” 墨吏 quan lại tham ô.
2. (Danh) Văn tự, văn chương, tri thức. ◎Như: “hung vô điểm mặc” 胸無點墨 trong bụng không có một chữ (dốt đặc), “tích mặc như kim” 惜墨如金 yêu quý văn chương như vàng.
3. (Danh) Chữ viết hoặc tranh vẽ. ◎Như: “di mặc” 遺墨 bút tích.
4. (Danh) Hình phạt đời xưa thích chữ vào mặt rồi bôi mực lên.
5. (Danh) Đạo “Mặc” nói tắt, đời Chiến Quốc có ông “Mặc Địch” 墨翟 lấy sự yêu hết mọi người như mình làm tôn chỉ.
6. (Danh) Nước “Mặc”, gọi tắt nước “Mặc-tây-kha” 墨西哥 (Mexico) ở châu Mĩ.
7. (Danh) Một đơn vị chiều dài ngày xưa, năm thước là một “mặc”.
8. (Danh) Họ “Mặc”.
9. (Tính) Đen. ◎Như: “mặc cúc” 墨菊 hoa cúc đen.
10. (Tính) Tham ô. ◎Như: “mặc lại” 墨吏 quan lại tham ô.
Từ điển Thiều Chửu
① Sắc đen.
② Mực.
③ Hình mặc. Một thứ hình pháp đời xưa thích chữ vào mặt rồi bôi mực vào.
④ Tham mặc, quan lại tham tiền làm sai phép gọi là mặc lại 墨吏.
⑤ Ðạo Mặc, đời Chiến-quốc có ông Mặc Ðịch 墨翟 lấy sự yêu hết mọi người như mình làm tôn chỉ, cho nên gọi là Ðạo Mặc.
⑥ Nước Mặc, gọi tắt nước Mặc-tây-kha 墨西哥 (Mexico) ở châu Mĩ.
⑦ Một thứ đo ngày xưa, năm thước là một mặc.
② Mực.
③ Hình mặc. Một thứ hình pháp đời xưa thích chữ vào mặt rồi bôi mực vào.
④ Tham mặc, quan lại tham tiền làm sai phép gọi là mặc lại 墨吏.
⑤ Ðạo Mặc, đời Chiến-quốc có ông Mặc Ðịch 墨翟 lấy sự yêu hết mọi người như mình làm tôn chỉ, cho nên gọi là Ðạo Mặc.
⑥ Nước Mặc, gọi tắt nước Mặc-tây-kha 墨西哥 (Mexico) ở châu Mĩ.
⑦ Một thứ đo ngày xưa, năm thước là một mặc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mực: 一錠墨 Một thoi mực; 研墨 Mài mực; 墨太稠了 Mực đặc quá; 油墨 Mực (để in);
② Đồ đo chiều dài thời xưa (bằng 5 thước);
③ Chữ viết hoặc tranh vẽ: 遺墨 Bút tích;
④ Sự hiểu biết, kiến thức, sự học: 胸無點墨 Dốt nát, mít đặc;
⑤ Đen, râm: 墨鏡 Kính râm;
⑥ (văn) Tham ô: 貪官墨吏 Quan lại tham nhũng;
⑦ Hình phạt bôi mực (một thứ hình phạt xưa, thích chữ vào mặt hoặc trán rồi bôi mực vào để làm dấu);
⑧ [Mò] (Tên gọi tắt) nước Mê-hi-cô (墨西哥, thuộc Châu Mĩ la-tinh);
⑨ [Mò] (Họ) Mặc.
② Đồ đo chiều dài thời xưa (bằng 5 thước);
③ Chữ viết hoặc tranh vẽ: 遺墨 Bút tích;
④ Sự hiểu biết, kiến thức, sự học: 胸無點墨 Dốt nát, mít đặc;
⑤ Đen, râm: 墨鏡 Kính râm;
⑥ (văn) Tham ô: 貪官墨吏 Quan lại tham nhũng;
⑦ Hình phạt bôi mực (một thứ hình phạt xưa, thích chữ vào mặt hoặc trán rồi bôi mực vào để làm dấu);
⑧ [Mò] (Tên gọi tắt) nước Mê-hi-cô (墨西哥, thuộc Châu Mĩ la-tinh);
⑨ [Mò] (Họ) Mặc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mực để viết — Màu đen — Họ người.
Từ điển Trung-Anh
(1) ink stick
(2) China ink
(3) CL:塊|块[kuai4]
(4) corporal punishment consisting of tattooing characters on the victim's forehead
(2) China ink
(3) CL:塊|块[kuai4]
(4) corporal punishment consisting of tattooing characters on the victim's forehead
Từ ghép 84
Bèi ěr mò bāng 貝爾墨邦 • Bèi ěr mò bāng 贝尔墨邦 • bǐ mò 笔墨 • bǐ mò 筆墨 • cí rén mò kè 詞人墨客 • cí rén mò kè 词人墨客 • fěn mò dēng chǎng 粉墨登场 • fěn mò dēng chǎng 粉墨登場 • guī ju shéng mò 規矩繩墨 • guī ju shéng mò 规矩绳墨 • Hè ěr mò sī 赫尔墨斯 • Hè ěr mò sī 赫爾墨斯 • Hè ěr mò sī 赫耳墨斯 • huī háo sǎ mò 挥毫洒墨 • huī háo sǎ mò 揮毫灑墨 • Huī mò 徽墨 • huí mò yìn 回墨印 • Jí mò 即墨 • Jí mò Shì 即墨市 • jìn mò zhě hēi 近墨者黑 • jìn zhū jìn mò 近朱近墨 • jìn zhū zhě chì , jìn mò zhě hēi 近朱者赤,近墨者黑 • mò bǐ 墨笔 • mò bǐ 墨筆 • mò dǒu 墨斗 • mò hé 墨盒 • mò jì 墨跡 • mò jì 墨迹 • mò jiǎo lán 墨角兰 • mò jiǎo lán 墨角蘭 • mò jìng 墨鏡 • mò jìng 墨镜 • mò kè 墨客 • mò lǜ 墨綠 • mò lǜ 墨绿 • mò lǜ sè 墨綠色 • mò lǜ sè 墨绿色 • mò shǒu chéng guī 墨守成規 • mò shǒu chéng guī 墨守成规 • mò shuǐ 墨水 • mò shuǐ píng jià 墨水瓶架 • mò shuǐr 墨水儿 • mò shuǐr 墨水兒 • mò tiáo 墨条 • mò tiáo 墨條 • mò xī gē 墨西哥 • mò xiá 墨匣 • mò xiàn 墨線 • mò xiàn 墨线 • mò xíng 墨刑 • mò yàn 墨砚 • mò yàn 墨硯 • mò yú 墨魚 • mò yú 墨鱼 • mò zhī 墨汁 • mò zhǐ 墨紙 • mò zhǐ 墨纸 • mò zì 墨渍 • mò zì 墨漬 • nóng mò zhòng cǎi 浓墨重彩 • nóng mò zhòng cǎi 濃墨重彩 • pēn mò 喷墨 • pēn mò 噴墨 • shéng mò 繩墨 • shéng mò 绳墨 • shí mò 石墨 • shí mò qì lěng duī 石墨气冷堆 • shí mò qì lěng duī 石墨氣冷堆 • shí mò xī 石墨烯 • shū mò zhuāng zhì 輸墨裝置 • shū mò zhuāng zhì 输墨装置 • shuǐ mò 水墨 • shuǐ mò huà 水墨画 • shuǐ mò huà 水墨畫 • tú dú bǐ mò 屠毒笔墨 • tú dú bǐ mò 屠毒筆墨 • wén mò 文墨 • wū qī mò hēi 乌漆墨黑 • wū qī mò hēi 烏漆墨黑 • yí mò 遗墨 • yí mò 遺墨 • yóu mò 油墨 • zhuó mò 着墨 • zhuó mò 著墨