Có 1 kết quả:

mò xíng ㄇㄛˋ ㄒㄧㄥˊ

1/1

mò xíng ㄇㄛˋ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

corporal punishment consisting of carving and inking characters on the victim's forehead

Bình luận 0