Có 1 kết quả:

mò shuǐ ㄇㄛˋ ㄕㄨㄟˇ

1/1

mò shuǐ ㄇㄛˋ ㄕㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mực viết

Từ điển Trung-Anh

(1) ink
(2) CL:瓶[ping2]