Có 1 kết quả:
mò xiàn ㄇㄛˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inked line
(2) carpenter's straight line marker (an inked cord stretched tight then lowered onto timber)
(2) carpenter's straight line marker (an inked cord stretched tight then lowered onto timber)
Bình luận 0