Có 1 kết quả:

Mò zhě ㄇㄛˋ ㄓㄜˇ

1/1

Mò zhě ㄇㄛˋ ㄓㄜˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Mohist
(2) follower of Mohist school

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0