Có 1 kết quả:
dūn ㄉㄨㄣ
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土敦
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: GYDK (土卜木大)
Unicode: U+58A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đôn
Âm Nôm: chon, đôn
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Hàn: 돈
Âm Quảng Đông: dan1, dan2, deon1
Âm Nôm: chon, đôn
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Hàn: 돈
Âm Quảng Đông: dan1, dan2, deon1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái ụ đất
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ụ đất cát. ◎Như: “thổ đôn” 土墩 ụ đất, “sa đôn” 沙墩 ụ cát.
2. (Danh) Cột, trụ, chỗ ngồi, ... làm bằng gốc cây, khối đá, gạch. ◎Như: “kiều đôn” 橋墩 cột trụ cầu, “mộc đôn” 木墩 khúc cây dùng làm ghế ngồi, “môn đôn” 門墩 cột trụ gạch đặt ở cửa, “thạch đôn” 石墩 trụ mốc đá.
3. (Danh) Lượng từ: bó, khóm, bụi. § Cũng như “tùng” 叢, “thúc” 束. ◎Như: “nhất đôn ma điều” 一墩麻條 một bó cành gai.
4. (Danh) Dụng ngữ trong bói toán, chỉ thế đất nhô cao.
2. (Danh) Cột, trụ, chỗ ngồi, ... làm bằng gốc cây, khối đá, gạch. ◎Như: “kiều đôn” 橋墩 cột trụ cầu, “mộc đôn” 木墩 khúc cây dùng làm ghế ngồi, “môn đôn” 門墩 cột trụ gạch đặt ở cửa, “thạch đôn” 石墩 trụ mốc đá.
3. (Danh) Lượng từ: bó, khóm, bụi. § Cũng như “tùng” 叢, “thúc” 束. ◎Như: “nhất đôn ma điều” 一墩麻條 một bó cành gai.
4. (Danh) Dụng ngữ trong bói toán, chỉ thế đất nhô cao.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái ụ đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mô, ụ đất: 挖塘取水,壘土爲墩 Đào ao lấy nước, đắp đất làm mô;
② Gốc, cột, trụ: 樹墩 Gốc cây (còn lại sau khi đốn); 橋墩 Cột (trụ) cầu;
③ Bó: 一墩荊條 Một bó cành gai; 這塊地裁稻秧三萬墩 Đám đất này cấy được ba vạn bó mạ.
② Gốc, cột, trụ: 樹墩 Gốc cây (còn lại sau khi đốn); 橋墩 Cột (trụ) cầu;
③ Bó: 一墩荊條 Một bó cành gai; 這塊地裁稻秧三萬墩 Đám đất này cấy được ba vạn bó mạ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gò đất lớn. Cái đồi.
Từ điển Trung-Anh
(1) block
(2) gate pillar
(3) pier
(4) classifier for clusters of plants
(5) classifier for rounds in a card game: trick
(2) gate pillar
(3) pier
(4) classifier for clusters of plants
(5) classifier for rounds in a card game: trick
Từ điển Trung-Anh
old variant of 墩[dun1]
Từ ghép 13