Có 1 kết quả:

ㄉㄧˋ
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨フフ一ノフノノノ丶一丨一
Thương Hiệt: NOG (弓人土)
Unicode: U+58AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: địa
Âm Quảng Đông: dei6, zeoi6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Chữ “địa” 地 cổ. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Địa hà cố dĩ đông nam khuynh?” 墬何故以東南傾? (Thiên vấn 天問).

Từ điển Trung-Anh

variant of 地[di4]