Có 1 kết quả:

tán ㄊㄢˊ
Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: GMWJ (土一田十)
Unicode: U+58B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàm
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taam4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

tán ㄊㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 罈|坛[tan2]